🌟 꽝꽝

Phó từ  

1. 무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리.

1. UỲNH UỲNH, ĐÙNG ĐÙNG, ẦM ẦM, RẦM RẦM: Âm thanh phát ra do đồ vật nặng và rắn chắc rơi xuống nền hoặc bị va đập vào tường hay đồ vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽝꽝 박다.
    Thump.
  • 꽝꽝 두드리다.
    Knock hard.
  • 꽝꽝 내려치다.
    Hit hard.
  • 발로 꽝꽝 차다.
    Kick with your feet.
  • 주먹으로 꽝꽝 때리다.
    To bang with one's fist.
  • 아버지는 액자를 걸기 위해 망치로 꽝꽝 때려 벽에 못을 박았다.
    My father slammed a nail into the wall with a hammer to hang a frame.
  • 나와 언니는 한밤중에 대문을 꽝꽝 두드리는 소리를 듣고 무서워 벌벌 떨었다.
    Me and my sister trembled with fear when they heard the knock on the gate in the middle of the night.
  • 윗집 아이들이 매일 뛰어다녀서 집 안이 꽝꽝 울려서 너무 시끄러워요.
    The kids upstairs run around every day, so it's too noisy inside the house.
    가만히 있지 말고 윗집 사람들에게 말하세요.
    Don't stay still and tell the people upstairs.
센말 쾅쾅: 무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는…

2. 연달아 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터질 때 울리는 소리.

2. ĐOÀNG ĐOÀNG, ĐÙNG ĐÙNG: Âm thanh phát ra khi liên tiếp bắn súng hay đại pháo hoặc làm nổ bom.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽝꽝 소리.
    Boom boom.
  • 꽝꽝 폭발음.
    Boom boom boom.
  • 꽝꽝 대포를 쏘다.
    Fire a blank cannon.
  • 꽝꽝 천둥이 치다.
    Thud thud.
  • 꽝꽝 폭탄이 터지다.
    Bump bomb explodes.
  • 오늘 낮에는 갑자기 우르릉 꽝꽝 천둥이 치고 번개가 번쩍 하더니 정전이 되었다.
    During the day, thunder suddenly rumbled, lightning flashed, and the power was blacked out.
  • 전함 침몰 사고를 겪은 병사들은 꽝꽝 하는 폭발음이 울리고 화약 냄새가 났다는 증언을 했다.
    The soldiers who had suffered the ship sinking testified that there was a thud of explosions and a smell of gunpowder.
  • 방금 꽝꽝 소리 들었어?
    Did you just hear the boom?
    응. 오늘 집 앞 강가에서 불꽃 축제가 열린다더니 그 소리인가 봐.
    Yeah. there is a fireworks festival by the river in front of my house today.that must be the sound of dunny.
센말 쾅쾅: 무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는…

3. 땅이나 물 등이 매우 단단하게 얼어붙은 모양.

3. CỨNG NGẮC, CỨNG CÒNG: Hình ảnh đất hay nước đóng băng rất cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽝꽝 언 강.
    The frozen river.
  • 꽝꽝 언 연못.
    Frozen pond.
  • 꽝꽝 언 호수.
    The frozen lake.
  • 꽝꽝 얼다.
    Freeze.
  • 아이들은 꽝꽝 언 호수에서 스케이트를 타고 놀았다.
    The children skated on the frozen lake.
  • 갑자기 날씨가 너무 추워져서 밤새 수도가 꽝꽝 얼어 아침에 물이 나오지 않았다.
    Suddenly the weather became so cold that the water froze all night, so no water came out in the morning.
  • 연못에서 스케이트를 타도 될까?
    May i skate in the pond?
    응. 지금은 꽝꽝 언 상태여서 괜찮아.
    Yeah. it's okay because it's frozen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽝꽝 (꽝꽝)
📚 Từ phái sinh: 꽝꽝거리다: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 … 꽝꽝대다: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소…

🗣️ 꽝꽝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28)