🌟 꽝꽝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽝꽝 (
꽝꽝
)
📚 Từ phái sinh: • 꽝꽝거리다: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 … • 꽝꽝대다: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소…
🗣️ 꽝꽝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 꽝꽝
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36)