🌟 꽃잎

☆☆   Danh từ  

1. 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.

1. CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃잎이 날리다.
    The petals fly.
  • 꽃잎이 떨어지다.
    The petals fall.
  • 꽃잎이 지다.
    The petals fall.
  • 꽃잎을 따다.
    Pick petals.
  • 꽃잎을 말리다.
    Dry petals.
  • 그녀는 장미 한 송이의 꽃잎을 하나하나 뜯어서 책장 사이사이에 끼워 두었다.
    She tore off each petal of a rose and put it between the shelves.
  • 봄이 되자 어머니께서는 산에서 진달래 꽃잎을 따다가 전을 만들어 주셨다.
    When spring came, my mother picked azalea petals from the mountains and made me pancakes.
  • 벚꽃 구경 갔다 왔어?
    Did you go cherry blossom viewing?
    응. 하얀 꽃잎이 바람에 흩날리는 게 정말 예쁘더라.
    Yeah. the white petals flying in the wind were so pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃잎 (꼰닙) 꽃잎이 (꼰니피) 꽃잎도 (꼰닙또) 꽃잎만 (꼰님만)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật   Thời tiết và mùa  


🗣️ 꽃잎 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽃잎 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)