🌟 까투리

Danh từ  

1. 암컷인 꿩.

1. GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까투리 한 마리.
    One cunt.
  • 장끼와 까투리.
    Zhang qi and katuri.
  • 까투리가 날다.
    Cockle fly.
  • 까투리가 울다.
    Cats cry.
  • 까투리를 잡다.
    Catch a cackle.
  • 장끼와 까투리가 푸드득 소리를 내며 날아올랐다.
    The hare and the crotch fluttered up.
  • 까투리 한 마리가 새끼를 데리고 콩을 찍어 먹고 있었다.
    A cunt was eating with his cubs dipped in soybeans.
  • 사냥에 나가신다고요?
    You're going hunting?
    네. 까투리를 잡으러 갑니다.
    Yes, i'm going to catch a cunt.
Từ đồng nghĩa 암꿩: 암컷인 꿩.
Từ trái nghĩa 장끼: 수컷인 꿩.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까투리 (까투리)

🗣️ 까투리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)