🌟 까투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까투리 (
까투리
)
🗣️ 까투리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅌㄹ: Initial sound 까투리
-
ㄲㅌㄹ (
까투리
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái. -
ㄲㅌㄹ (
꼬투리
)
: 어떤 이야기나 사건의 실마리.
Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52)