🌟 까투리

Danh từ  

1. 암컷인 꿩.

1. GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까투리 한 마리.
    One cunt.
  • Google translate 장끼와 까투리.
    Zhang qi and katuri.
  • Google translate 까투리가 날다.
    Cockle fly.
  • Google translate 까투리가 울다.
    Cats cry.
  • Google translate 까투리를 잡다.
    Catch a cackle.
  • Google translate 장끼와 까투리가 푸드득 소리를 내며 날아올랐다.
    The hare and the crotch fluttered up.
  • Google translate 까투리 한 마리가 새끼를 데리고 콩을 찍어 먹고 있었다.
    A cunt was eating with his cubs dipped in soybeans.
  • Google translate 사냥에 나가신다고요?
    You're going hunting?
    Google translate 네. 까투리를 잡으러 갑니다.
    Yes, i'm going to catch a cunt.
Từ đồng nghĩa 암꿩: 암컷인 꿩.
Từ trái nghĩa 장끼: 수컷인 꿩.

까투리: hen pheasant,,faisane,faisana,أنثى تدرج,,gà lôi cái,ไก่ฟ้าตัวเมีย,pegar betina,фазанка,母野鸡,母山鸡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까투리 (까투리)

🗣️ 까투리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)