🌟 까투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까투리 (
까투리
)
🗣️ 까투리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅌㄹ: Initial sound 까투리
-
ㄲㅌㄹ (
까투리
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái. -
ㄲㅌㄹ (
꼬투리
)
: 어떤 이야기나 사건의 실마리.
Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208)