🌟 나팔수 (喇叭手)

Danh từ  

1. 나팔을 부는 일을 하는 사람.

1. NHẠC CÔNG THỔI KÈN LOA: Người làm công việc thổi kèn loa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부대의 나팔수.
    A trumpeter in a unit.
  • 나팔수의 나팔 소리.
    The trumpet of a trumpeter.
  • 나팔수가 되다.
    Become a trumpeter.
  • 나팔수가 나팔을 불다.
    A trumpeter blows a bugle.
  • 나팔수가 길게 나팔을 불자 군인들이 함성을 지르며 적을 향해 진격했다.
    The trumpets sounded long and the soldiers roared and advanced against the enemy.
  • 나팔수의 요란한 나팔 소리에 군인들은 잠에서 깨어 연병장으로 집합했다.
    At the sound of the trumpets' raucous trumpet, the soldiers woke up and assembled into the training ground.
  • 너는 군대에서 무슨 일을 맡았니?
    What did you do in the army?
    새벽에 기상 나팔을 부는 나팔수를 맡았어요.
    I'm a morning bugger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나팔수 (나팔수)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)