🌟 나팔수 (喇叭手)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나팔수 (
나팔수
)
🌷 ㄴㅍㅅ: Initial sound 나팔수
-
ㄴㅍㅅ (
난파선
)
: 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힌 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHÌM, TÀU VỠ: Con tàu bị lật hoặc bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn. -
ㄴㅍㅅ (
노파심
)
: 지나치게 남의 일을 걱정하고 염려하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG LO LẮNG CHO NGƯỜI KHÁC: Lòng lo ngại và lo lắng cho công việc của người khác một cách thái quá. -
ㄴㅍㅅ (
나팔수
)
: 나팔을 부는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHẠC CÔNG THỔI KÈN LOA: Người làm công việc thổi kèn loa. -
ㄴㅍㅅ (
논픽션
)
: 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CÓ THẬT, CHUYỆN KHÔNG HƯ CẤU: Câu chuyện được xây dựng trên cơ sở có thực.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)