🌟 낑낑대다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

1. RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh đầy khổ sở vì quá đau đớn hoặc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낑낑대는 소리.
    The whining.
  • 낑낑대며 앓다.
    Suffer from whining.
  • 한참 낑낑대다.
    Struggle for a long time.
  • 혼자 낑낑대다.
    Groan to oneself.
  • 영수는 온종일 집안일을 하며 낑낑대다가 저녁 일찍 잠이 들었다.
    Young-soo groaned all day doing housework and fell asleep early in the evening.
  • 우리 집 강아지가 밥도 안 먹고 방구석에 틀어박혀 낑낑대는 것이 좀 이상하다.
    It's kind of weird for my dog to groan in the corner of the room without eating.
  • 너는 어제 민준이네 집에 처음 가 본 거야?
    You went to minjun's house for the first time yesterday?
    응. 집이 가파른 언덕에 있어서 한참을 낑낑대고 올라가 겨우 도착했어.
    Yes. my house was on a steep hill, so i managed to climb up and get there.
Từ đồng nghĩa 낑낑거리다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낑낑대다 (낑낑대다)
📚 Từ phái sinh: 낑낑: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)