🌟 낑낑대다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

1. RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh đầy khổ sở vì quá đau đớn hoặc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낑낑대는 소리.
    The whining.
  • Google translate 낑낑대며 앓다.
    Suffer from whining.
  • Google translate 한참 낑낑대다.
    Struggle for a long time.
  • Google translate 혼자 낑낑대다.
    Groan to oneself.
  • Google translate 영수는 온종일 집안일을 하며 낑낑대다가 저녁 일찍 잠이 들었다.
    Young-soo groaned all day doing housework and fell asleep early in the evening.
  • Google translate 우리 집 강아지가 밥도 안 먹고 방구석에 틀어박혀 낑낑대는 것이 좀 이상하다.
    It's kind of weird for my dog to groan in the corner of the room without eating.
  • Google translate 너는 어제 민준이네 집에 처음 가 본 거야?
    You went to minjun's house for the first time yesterday?
    Google translate 응. 집이 가파른 언덕에 있어서 한참을 낑낑대고 올라가 겨우 도착했어.
    Yes. my house was on a steep hill, so i managed to climb up and get there.
Từ đồng nghĩa 낑낑거리다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

낑낑대다: groan; moan,うんうんとうなる【うんうんと唸る】。うめく【呻く】,gémir,gemiquear, gemir, sollozar, gimotear, gruñir,يئنّ,ёолох, гаслах, гинших,rên rỉ,ร้องโอดโอย, ร้องคราง, ร้องครวญคราง, ร้องคร่ำครวญ, ร้องคราง,mengeluh, mengaduh. mengerang,стонать,哼哼,哼唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낑낑대다 (낑낑대다)
📚 Từ phái sinh: 낑낑: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70)