🌟 기묘하다 (奇妙 하다)

  Tính từ  

1. 신기하고 이상하다.

1. KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기묘한 모양.
    Strange shape.
  • 기묘한 물건.
    Strange things.
  • 기묘한 방법.
    A curious method.
  • 기묘한 이야기.
    A queer story.
  • 기묘하게 생기다.
    Oddly-looking.
  • 이곳은 기묘한 모양의 바위들이 서 있는 유명한 관광지이다.
    This is a famous tourist destination where strange shaped rocks stand.
  • 아이들은 할머니가 들려주는 기묘한 옛날이야기에 모두 집중하였다.
    All the children focused on the strange old stories of their grandmother.
  • 이 과일은 아주 기묘하게 생겼네요.
    This fruit looks very strange.
    외국 과일인데 모양이 좀 특이하지요?
    It's a foreign fruit, but the shape is a bit unique, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기묘하다 (기묘하다) 기묘한 (기묘한) 기묘하여 (기묘하여) 기묘해 (기묘해) 기묘하니 (기묘하니) 기묘합니다 (기묘함니다)

🗣️ 기묘하다 (奇妙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)