🌟 느끼하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느끼하다 (
느끼하다
) • 느끼한 (느끼한
) • 느끼하여 (느끼하여
) 느끼해 (느끼해
) • 느끼하니 (느끼하니
) • 느끼합니다 (느끼함니다
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🗣️ 느끼하다 @ Giải nghĩa
- 느글느글하다 : 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다.
🗣️ 느끼하다 @ Ví dụ cụ thể
- 느글느글 느끼하다. [느글느글]
- 청요리가 느끼하다. [청요리 (淸料理)]
🌷 ㄴㄲㅎㄷ: Initial sound 느끼하다
-
ㄴㄲㅎㄷ (
느끼하다
)
: 속이 메스꺼울 정도로 음식에 기름기가 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGẬY, BÉO: Món ăn nhiều mỡ đến mức thấy buồn nôn. -
ㄴㄲㅎㄷ (
너끈하다
)
: 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있다.
Tính từ
🌏 THOẢI MÁI, THỪA SỨC: Dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255)