🌟 느끼하다

☆☆   Tính từ  

1. 속이 메스꺼울 정도로 음식에 기름기가 많다.

1. NGẬY, BÉO: Món ăn nhiều mỡ đến mức thấy buồn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느끼한 반찬.
    Greasy side dishes.
  • 느끼한 튀김.
    Greasy fried.
  • 느끼하게 요리되다.
    Cooked greasy.
  • 튀김이 느끼하다.
    Fried is greasy.
  • 피자가 느끼하다.
    Pizza is greasy.
  • 요리할 때 기름을 너무 많이 넣었더니 볶음밥이 느끼했다.
    I put too much oil in the cooking and the fried rice was greasy.
  • 튀김 요리는 느끼하지 않도록 튀긴 후 바로 체에 걸러 기름기를 빼도록 하세요.
    Fry the fried food so it is not greasy and sift it out immediately.
  • 이 스파게티는 느끼한 것을 싫어하는 사람을 위해 담백하게 요리했다.
    This spaghetti is cooked plainly for someone who hates greasy things.

2. 기름진 음식을 많이 먹어 속이 메스꺼운 느낌이 있다.

2. NÔN NAO: Ăn nhiều món ăn nhiều mỡ nên trong bụng có cảm giác buồn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속이 느끼하다.
    I feel nauseous.
  • 계속 느끼하다.
    It's still greasy.
  • 나는 하루 종일 새우튀김만 먹었더니 속이 느끼했다.
    I had only fried shrimps all day long and i felt sick.
  • 한꺼번에 기름진 음식을 많이 먹으면 느끼하고 울렁거릴 수 있다.
    Eating a lot of greasy food at once can be greasy and nauseous.
  • 아, 아까 중국 음식을 너무 많이 먹었더니 속이 느끼해 죽겠어.
    Oh, i ate too much chinese food earlier, and it's making me sick.
    기름진 음식을 그렇게 먹어 대니 느끼할 수밖에.
    That's how greasy food makes it feel danny's.

3. 음식의 맛이나 냄새 등이 비위에 맞지 않아 역겹다.

3. GÂY, TANH: Mùi hoặc vị của món ăn không hợp với vị giác nên thấy ghê sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새가 느끼하다.
    Smells greasy.
  • 맛이 느끼하다.
    It tastes greasy.
  • 이 회는 맛이 느끼해서 도저히 못 먹겠다.
    This sashimi is too greasy to eat.
  • 생선이 가득 담긴 상자를 열자 비릿하면서도 느끼한 냄새가 내 코를 찔렀다.
    When i opened the box full of fish, a fishy but greasy smell pierced my nose.
  • 여기에 대체 뭘 넣은 거야? 냄새가 느끼하고 역겨워.
    What the hell did you put in here? it smells greasy and disgusting.
    평소대로 요리했는데. 네가 예민해서 그런 걸 거야.
    I cooked as usual. maybe it's because you're sensitive.

4. 어떤 사람의 행동이나 말투 등이 능글맞아 역겨운 구석이 있다.

4. THƠN THỚT, NGỌT XỚT: Hành động hay cách nói của người nào đó có phần tinh quái và ghê tởm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느끼한 남자.
    Greasy man.
  • 느끼한 눈빛.
    Greasy eyes.
  • 느끼한 목소리.
    A cheesy voice.
  • 말투가 느끼하다.
    The way you talk is cheesy.
  • 행동이 느끼하다.
    Behavior is greasy.
  • 그 남자는 눈을 음흉하게 뜨고 느끼하게 말하기 시작했다.
    The man opened his eyes grimly and began to speak greasyly.
  • 그의 웃음은 느끼하기 그지없었고 웃음소리 또한 듣기에 거북했다.
    His laughter was greasy and the laughter was uncomfortable to hear.
  • 너의 까만 눈동자는 저 하늘의 달과 별보다도 아름답게 빛나는구나.
    Your black eyes shine more beautifully than the moon and stars in the sky.
    느끼하게 왜 이래?
    What's wrong with you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느끼하다 (느끼하다) 느끼한 (느끼한) 느끼하여 (느끼하여) 느끼해 (느끼해) 느끼하니 (느끼하니) 느끼합니다 (느끼함니다)
📚 thể loại: Vị   Giải thích món ăn  


🗣️ 느끼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 느끼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)