🌟 난잡하다 (亂雜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난잡하다 (
난ː자파다
) • 난잡한 (난ː자판
) • 난잡하여 (난ː자파여
) 난잡해 (난ː자패
) • 난잡하니 (난ː자파니
) • 난잡합니다 (난ː자팜니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 난잡하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)