🌟 급습하다 (急襲 하다)

Động từ  

1. 갑자기 공격하거나 덮치다.

1. TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Đột ngột tấn công hoặc đánh úp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기지를 급습하다.
    Surprise the base.
  • 먹잇감을 급습하다.
    Surprise the prey.
  • 범죄 현장을 급습하다.
    Surprise crime scene.
  • 적의 진지를 급습하다.
    Raid enemy positions.
  • 지진이 급습하다.
    An earthquake strikes.
  • 태풍이 급습하다.
    Typhoons raid.
  • 치타는 천천히 사냥감 근처로 다가가다가 재빨리 급습하여 사냥감을 낚아챘다.
    The cheetah slowly approached the prey and made a quick raid and snatched the prey.
  • 어젯밤 경찰은 불법 도박 현장을 급습해 열 명의 도박꾼을 검거했다.
    Police raided the illegal gambling scene last night and arrested ten gamblers.
  • 오늘 밤 적의 진지를 급습할 계획입니다.
    We plan to raid the enemy camp tonight.
    적이 모르게 갑작스럽게 쳐들어가야 하네.
    We have to rush in without the enemy knowing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급습하다 (급쓰파다)
📚 Từ phái sinh: 급습(急襲): 갑자기 공격하거나 덮침.

🗣️ 급습하다 (急襲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47)