🌟 급신장하다 (急伸張 하다)

Động từ  

1. 규모가 매우 빠르게 커지다.

1. TĂNG TRƯỞNG NHANH: Quy mô lớn mạnh rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매출이 급신장하다.
    Sales are booming.
  • 세력이 급신장하다.
    Power is rapidly increasing.
  • 수출이 급신장하다.
    Exports are rapidly increasing.
  • 시장이 급신장하다.
    The market is rapidly expanding.
  • 실적이 급신장하다.
    The performance is rapid.
  • 영향력이 급신장하다.
    Influence is rapidly increasing.
  • 중소기업이었던 우리 회사는 큰 회사를 인수하면서 규모가 급신장하였다.
    Our company, which used to be a small and medium-sized company, has grown rapidly in size by acquiring a large company.
  • 정부에서는 지난달 우리나라의 수출 실적이 급신장해서 외화를 많이 벌어들였다고 발표했다.
    The government announced last month that the nation's exports grew rapidly and earned a lot of foreign currency.
  • 요즘 연예인을 꿈꾸는 청소년이 크게 늘어났는데 그 원인은 무엇인가요?
    The number of teenagers dreaming of becoming celebrities has increased significantly these days. what is the cause of that?
    청소년들에 대한 연예인의 영향력이 급신장하면서 발생한 현상인 것 같습니다.
    I think it's a phenomenon caused by the rapid growth of celebrities' influence on teenagers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급신장하다 (급씬장하다)

💕Start 급신장하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67)