🌟
급신장하다
(急伸張 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
급신장하다
(급씬장하다
)
🌷
급신장하다
-
: 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH, TRƯỞNG THÀNH NHANH: Phát triển rất nhanh. Hoặc lớn lên rất nhanh.
-
: 규모가 매우 빠르게 커지다.
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH: Quy mô lớn mạnh rất nhanh.