🌟 급신장하다 (急伸張 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급신장하다 (
급씬장하다
)
🌷 ㄱㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 급신장하다
-
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급성장하다
)
: 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH, TRƯỞNG THÀNH NHANH: Phát triển rất nhanh. Hoặc lớn lên rất nhanh. -
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급신장하다
)
: 규모가 매우 빠르게 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH: Quy mô lớn mạnh rất nhanh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82)