🌟 내국인 (內國人)

Danh từ  

1. 자기 나라의 국적을 가진 사람.

1. NGƯỜI TRONG NƯỚC: Người mang quốc tịch của nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내국인 근로자.
    Domestic worker.
  • 내국인 여행객.
    Domestic travelers.
  • 내국인과 외국인.
    Koreans and foreigners.
  • 내국인을 대상으로 하다.
    Targeting locals.
  • 내국인에게 물어보다.
    Ask the locals.
  • 내국인과 결혼한 외국인들은 일부 세금이 면제된다.
    Foreigners married to koreans are exempt from some taxes.
  • 내국인이 만족하지 못하는 국내 관광지를 외국인이 좋아할 리 없다.
    There is no way foreigners would like domestic tourist attractions that koreans are not satisfied with.
  • 지도에 표시된 곳이 어딘지 누구한테 물어보지?
    Who should i ask about the place marked on the map?
    내국인들이 가장 잘 알지 않을까?
    Wouldn't locals know best?
Từ trái nghĩa 외국인(外國人): 다른 나라 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내국인 (내ː구긴)

🗣️ 내국인 (內國人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365)