🌟 내국인 (內國人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내국인 (
내ː구긴
)
🗣️ 내국인 (內國人) @ Ví dụ cụ thể
- 내국인 전용. [전용 (專用)]
- 사회 제도가 내국인 위주로 마련되어 있기 때문에 외국인들은 불이익을 당할 가능성이 있다. [불이익 (不利益)]
🌷 ㄴㄱㅇ: Initial sound 내국인
-
ㄴㄱㅇ (
늦가을
)
: 늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu. -
ㄴㄱㅇ (
늦겨울
)
: 늦은 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI ĐÔNG: Cuối mùa đông. -
ㄴㄱㅇ (
납기일
)
: 세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu. -
ㄴㄱㅇ (
내과의
)
: 내과 치료를 전문으로 하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ NỘI KHOA: Bác sĩ chuyên chữa bệnh nội khoa. -
ㄴㄱㅇ (
내국인
)
: 자기 나라의 국적을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG NƯỚC: Người mang quốc tịch của nước mình. -
ㄴㄱㅇ (
느긋이
)
: 서두르지 않고 마음의 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ: Một cách không vội vàng và trong lòng thấy rảnh rỗi. -
ㄴㄱㅇ (
논갈이
)
: 농기구나 기계를 사용하여 논에 있는 흙을 파서 뒤집는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÀY XỚI, VIỆC CÀY BỪA: Việc dùng máy móc hoặc dụng cụ nông nghiệp đào và xới đất ở ruộng.
• Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365)