🌟 내국인 (內國人)

Danh từ  

1. 자기 나라의 국적을 가진 사람.

1. NGƯỜI TRONG NƯỚC: Người mang quốc tịch của nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내국인 근로자.
    Domestic worker.
  • Google translate 내국인 여행객.
    Domestic travelers.
  • Google translate 내국인과 외국인.
    Koreans and foreigners.
  • Google translate 내국인을 대상으로 하다.
    Targeting locals.
  • Google translate 내국인에게 물어보다.
    Ask the locals.
  • Google translate 내국인과 결혼한 외국인들은 일부 세금이 면제된다.
    Foreigners married to koreans are exempt from some taxes.
  • Google translate 내국인이 만족하지 못하는 국내 관광지를 외국인이 좋아할 리 없다.
    There is no way foreigners would like domestic tourist attractions that koreans are not satisfied with.
  • Google translate 지도에 표시된 곳이 어딘지 누구한테 물어보지?
    Who should i ask about the place marked on the map?
    Google translate 내국인들이 가장 잘 알지 않을까?
    Wouldn't locals know best?
Từ trái nghĩa 외국인(外國人): 다른 나라 사람.

내국인: native; citizen,ないこくじん【内国人】,citoyen(ne),ciudadano local,محليّ,дотоодын харьяат, дотоодын иргэн,người trong nước,คนในประเทศ, คนพื้นเมือง, คนท้องถิ่น,domestik, orang lokal,гражданин (этой страны),国人,本国人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내국인 (내ː구긴)

🗣️ 내국인 (內國人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17)