🌟 내리뜨다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리뜨다 (
내리뜨다
) • 내리떠 () • 내리뜨니 ()
🌷 ㄴㄹㄸㄷ: Initial sound 내리뜨다
-
ㄴㄹㄸㄷ (
내리뜨다
)
: 눈을 아래쪽을 향하여 뜨다.
Động từ
🌏 MỞ XUỐNG, NHÌN XUỐNG: Mở mắt hướng xuống phía dưới.
• Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4)