🌟 단말기 (端末機)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단말기 (
단말기
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 단말기 (端末機) @ Ví dụ cụ thể
- 이동 통신 단말기. [이동 통신 (移動通信)]
- 무선 통신 단말기. [무선 통신 (無線通信)]
- 교통 카드 단말기. [교통 카드 (交通card)]
- 교통 카드를 구입한 후 교통비를 충전하고 대중교통을 이용할 때에 단말기에 대면 결제가 돼요. [교통 카드 (交通card)]
- 휴대 전화 단말기. [휴대 전화 (携帶電話)]
🌷 ㄷㅁㄱ: Initial sound 단말기
-
ㄷㅁㄱ (
단말기
)
: 컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 기기.
☆
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI: Máy kết nối với bộ xử lý trung tâm của máy tính, nhập hoặc xuất dữ liệu. -
ㄷㅁㄱ (
덕망가
)
: 도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람들에게 칭찬을 듣는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨC HẠNH, NGƯỜI ĐỨC ĐỘ: Người được khen ngợi từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt. -
ㄷㅁㄱ (
동맹군
)
: 군사적 행동을 함께 하고 서로 돕기로 약속하여 결성한 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội được thành lập sau khi hứa giúp đỡ nhau và cùng hành động mang tính quân sự. -
ㄷㅁㄱ (
동맹국
)
: 이익을 위하여 서로 도울 것을 약속한 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH: Quốc gia hứa giúp đỡ nhau vì lợi ích. -
ㄷㅁㄱ (
도매가
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 싸게 파는 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ BÁN BUÔN, GIÁ BÁN SỈ: Giá bán hàng hóa rẻ cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁㄱ (
단막극
)
: 적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극.
Danh từ
🌏 VỞ KỊCH ÍT HOẠT CẢNH, VỞ KỊCH NGẮN: Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh. -
ㄷㅁㄱ (
두만강
)
: 백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
Danh từ
🌏 DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN: Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
• Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)