🌟 대청소 (大淸掃)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대청소 (
대ː청소
)
📚 Từ phái sinh: • 대청소하다(大淸掃하다): 전체를 다 청소하다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 대청소 (大淸掃) @ Ví dụ cụ thể
- 가을맞이 대청소. [가을맞이]
- 우리 가족은 선선한 바람이 불자 가을맞이 대청소를 했다. [가을맞이]
- 오늘은 대청소 하는 날이다. 그러니 수업 마치고 빠짐없이 남아서 청소를 하도록! [그러니]
- 이번 주말에 시간 있니? 봄맞이 대청소 좀 하자. [해묵다]
- 겨울맞이 대청소. [겨울맞이]
- 아무리 급해도 반장이 학생들의 의견도 묻지 않고 대청소 날을 정한 건 좀 그렇다. [그렇다]
- 대청소 날을 맞아 선생님이 학생들에게 먼지 낀 창문들을 반들반들 닦으라고 했다. [반들반들]
- 봄맞이 대청소. [봄맞이]
- 겨울이 가고 봄이 오면 우리 집은 봄맞이 대청소를 한다. [봄맞이]
- 내일은 사무실 춘계 대청소 날이다. [춘계 (春季)]
🌷 ㄷㅊㅅ: Initial sound 대청소
-
ㄷㅊㅅ (
대청소
)
: 전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ. -
ㄷㅊㅅ (
독창성
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác. -
ㄷㅊㅅ (
도착순
)
: 목적한 장소에 먼저 다다른 순서.
Danh từ
🌏 SỰ THEO THỨ TỰ: Thứ tự đến trước địa điểm đã định. -
ㄷㅊㅅ (
대참사
)
: 매우 비참하고 끔찍한 사건.
Danh từ
🌏 ĐẠI THẢM HỌA, TRẬN HỦY DIỆT HÀNG LOẠT, CUỘC THẢM SÁT HÀNG LOẠT: Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm. -
ㄷㅊㅅ (
동창생
)
: 같은 학교를 나온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC CÙNG TRƯỜNG: Người tốt nghiệp cùng trường.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138)