🌟 대청소 (大淸掃)

☆☆   Danh từ  

1. 전체를 다 청소함.

1. VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봄맞이 대청소.
    Spring cleaning.
  • 집 안 대청소.
    Inside the house.
  • 대청소를 마치다.
    Finish a great cleanup.
  • 대청소를 벌이다.
    Conduct a great cleanup.
  • 대청소를 하다.
    Most clean up.
  • 그녀가 부산을 떨며 대청소를 끝낸 집 안은 몰라볼 만큼 깔끔하게 변해 있었다.
    Inside the house where she finished her grand cleaning with a shiver of busan, it had turned so neat that it was unrecognizable.
  • 우리 집은 계절이 바뀔 때마다 날을 정하여 집 안팎 구석구석까지 대청소를 한다.
    Every time the seasons change, my house sets a day and cleans up to every corner of the house.
  • 왜 책상을 다 뒤쪽으로 밀고 있어?
    Why are you pushing all the desks backwards?
    교실 대청소 시간이잖아. 너도 빨리 가서 빗자루 들어.
    It's classroom cleaning time. you should go quickly and pick up the broom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대청소 (대ː청소)
📚 Từ phái sinh: 대청소하다(大淸掃하다): 전체를 다 청소하다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

🗣️ 대청소 (大淸掃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)