Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표단 (대ː표단)
대ː표단
Start 대 대 End
Start
End
Start 표 표 End
Start 단 단 End
• Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)