🌟 대표단 (代表團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표단 (
대ː표단
)
🌷 ㄷㅍㄷ: Initial sound 대표단
-
ㄷㅍㄷ (
되팔다
)
: 샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua. -
ㄷㅍㄷ (
대표단
)
: 대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)