🌟 도박사 (賭博師)

Danh từ  

1. 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 직업으로 사람.

1. CON BẠC CHUYÊN NGHIỆP, KẺ ĐÁNH BẠC CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề đem tiền hoặc tài sản ra để cá cược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도박사의 근성.
    Gambling spirit.
  • 도박사가 되다.
    Become a gambler.
  • 도박사에 도전하다.
    Challenge gamblers.
  • 도박사와 승부를 벌이다.
    Have a contest with a gambler.
  • 도박사와 정면 승부하다.
    Go head-to-head with a gambler.
  • 그녀는 도박사가 되기 위해 태어났다는 말을 들을 정도로 카드 게임을 잘한다.
    She is so good at card games that she is told she was born to be a gambler.
  • 도박사인 그는 마음먹은 대로 주사위의 숫자를 나오게 할 수 있다고 말했다.
    A gambler, he said he could make the number of dice come out as he wanted.
  • 나는 왜 이 도박사가 거액의 판돈을 걸어 놓고 승부를 회피하고 있는지 알 수가 없었다.
    I couldn't figure out why this gambler was running away with a huge stakes.
  • 어제 카지노에서 도박을 하는데 옆 사람이 돈을 계속 따는 게 정말 신기했어.
    I was gambling at the casino yesterday, and it was amazing that the person next to me kept getting money.
    그 사람 혹시 도박사 아니야?
    Isn't he a gambler?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도박사 (도박싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81)