🌟 됨됨이

Danh từ  

1. 어떠한 사람의 행동과 성격, 인격, 성품.

1. PHẨM CÁCH, PHẨM CHẤT: Tính cách, phẩm chất, nhân cách của một người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 됨됨이가 좋다.
    Good workmanship.
  • 됨됨이가 훌륭하다.
    Excellent workmanship.
  • 됨됨이를 말하다.
    State what it is.
  • 됨됨이를 살피다.
    Look at what is done.
  • 됨됨이를 알다.
    See how it works.
  • 됨됨이를 판단하다.
    Determine what it is.
  • 그 사람이 쓰는 말만 들어도 그 사람의 됨됨이를 충분히 알 수 있다.
    Just by listening to what he writes, one can fully understand his character.
  • 그의 배려 깊은 태도만 보아도 나는 그의 됨됨이가 어떠한지 알 수 있었다.
    I could tell from his considerate manner what he was like.
  • 승규는 예절도 바르고 됨됨이가 좋았기 때문에 사람들에게 인기가 많았다.
    Seunggyu was popular with people because of his good manners and good manners.
  • 면접 시험에서는 회사 임원들이 지원자의 됨됨이를 볼 거야.
    In the interview exam, company executives will see the applicants.
    그럼 예의 바른 모습을 보여 드려야겠군요.
    Then i'll have to be polite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 됨됨이 (됨되미) 됨됨이 (뒘뒈미)


🗣️ 됨됨이 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)