🌟 독창회 (獨唱會)

Danh từ  

1. 한 사람이 노래하는 음악회.

1. BUỔI BIỂU DIỄN ĐƠN CA, BUỔI ĐỘC DIỄN: Buổi ca nhạc một người hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀국 독창회.
    A homecoming recital.
  • 내한 독창회.
    A solo concert in korea.
  • 독창회를 가지다.
    Have a recital.
  • 독창회를 개최하다.
    Hold a recital.
  • 독창회를 열다.
    Hold a recital.
  • 세계적으로 유명한 한국인 소프라노가 내일 저녁 국내에서 첫 독창회를 한다.
    The world-famous korean soprano will have her first solo recital here tomorrow evening.
  • 그의 스무 번째 독창회는 얼마 전에 발표한 앨범의 인기로 일찌감치 매진되었다.
    His 20th solo concert was sold out early due to the popularity of his recently released album.
  • 지수 씨, 독창회 표가 두 장 있는데 같이 갈래요?
    Mr. jisoo, i have two tickets for the recital, would you like to come with me?
    좋아요. 작년에 이 성악가의 공연에 다녀왔는데 정말 감동적이었거든요.
    Ok. i went to this singer's performance last year and it was really touching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창회 (독창회) 독창회 (독창훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xin lỗi (7)