🌟 독창회 (獨唱會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창회 (
독창회
) • 독창회 (독창훼
)
🌷 ㄷㅊㅎ: Initial sound 독창회
-
ㄷㅊㅎ (
동창회
)
: 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường. -
ㄷㅊㅎ (
독창회
)
: 한 사람이 노래하는 음악회.
Danh từ
🌏 BUỔI BIỂU DIỄN ĐƠN CA, BUỔI ĐỘC DIỄN: Buổi ca nhạc một người hát. -
ㄷㅊㅎ (
단출히
)
: 식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.
• Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7)