🌟 돈타령
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈타령 (
돈ː타령
)
📚 Từ phái sinh: • 돈타령하다: 돈이 없다고 푸념이나 사설을 늘어놓다.
🌷 ㄷㅌㄹ: Initial sound 돈타령
-
ㄷㅌㄹ (
대통령
)
: 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG THỐNG: Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó. -
ㄷㅌㄹ (
도토리
)
: 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ SỒI: Quả có hình bầu dục nhỏ, màu nâu, bên ngoài cứng, được dùng làm nguyên liệu của thạch. -
ㄷㅌㄹ (
돈타령
)
: 돈이 없다거나 돈 쓸 데가 많다고 자꾸 불평함. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM VỀ TIỀN, LỜI CA THÁN TIỀN BẠC: Sự liên tục bất bình rằng không có tiền hoặc có nhiều chỗ phải tiêu tiền. Hoặc lời nói như vậy. -
ㄷㅌㄹ (
뒤틀림
)
: 물건이 꼬이거나 틀어짐.
Danh từ
🌏 BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101)