🌟 소중하다 (所重 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 매우 귀중하다.

1. QUÝ BÁU: Rất quý trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소중한 가족.
    Precious family.
  • 소중한 경험.
    A valuable experience.
  • 소중한 기회.
    Precious opportunity.
  • 소중한 생명.
    Precious life.
  • 소중한 친구.
    Precious friend.
  • 소중하게 생각하다.
    Value dearly.
  • 소중하게 여기다.
    Precious.
  • 그녀에게 아들은 목숨과도 바꿀 수 없는 소중한 자식이다.
    To her, the son is a precious child that cannot be exchanged for life.
  • 유민이는 친구에게서 받은 졸업 선물을 소중하게 간직하고 있다.
    Yu-min cherishes the graduation gift from her friend.
  • 이번 대회에서 우승한 소감을 말씀해 주세요.
    Tell me how you feel about winning this competition.
    이번 대회의 우승은 소중한 경험이 될 것이라고 생각합니다.
    I think winning this tournament will be a valuable experience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소중하다 (소ː중하다) 소중한 (소ː중한) 소중하여 (소ː중하여) 소중해 (소ː중해) 소중하니 (소ː중하니) 소중합니다 (소ː중함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 소중하다 (所重 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 소중하다 (所重 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)