🌟 소중하다 (所重 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소중하다 (
소ː중하다
) • 소중한 (소ː중한
) • 소중하여 (소ː중하여
) 소중해 (소ː중해
) • 소중하니 (소ː중하니
) • 소중합니다 (소ː중함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 소중하다 (所重 하다) @ Giải nghĩa
- 생때같다 (生때같다) : 매우 소중하다.
- 귀하다 (貴하다) : 아주 가치가 있고 소중하다.
- 다섯 손가락 깨물어서 아프지 않은 손가락이 없다 : 자식은 똑같이 다 귀하고 소중하다.
- 깨물어서 아프지 않은 손가락 없다 : 자식이 아무리 많아도 부모에게는 모두 똑같이 소중하다.
- 금쪽같다 (金쪽같다) : 아주 귀하고 소중하다.
- 낳은 정보다 기른 정이 더 크다 : 기르고 양육해 준 사랑이, 낳아 준 사랑보다 크고 소중하다.
- 보배롭다 : 매우 귀하고 소중하다.
- 열 손가락 깨물어 안 아픈 손가락이 없다 : 자식은 똑같이 다 귀하고 소중하다.
🗣️ 소중하다 (所重 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 값진 금은보화보다 우리 가족이 더 소중하다. [금은보화 (金銀寶貨)]
- 이 가방은 할머니가 쓰시던 퇴물이지만 내게는 무엇보다 소중하다. [퇴물 (退物)]
- 농사를 짓는 농부에게는 일편의 땅도 귀하고 소중하다. [일편 (一片)]
- 누구에게나 목숨은 하나밖에 없기 때문에 소중하다. [목숨]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 소중하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86)