🌟 태아 (胎兒)

  Danh từ  

1. 어머니 배 속에서 자라고 있는 아이.

1. THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강한 태아.
    A healthy fetus.
  • 태아의 성별.
    The sex of the fetus.
  • 태아가 자라다.
    The fetus grows.
  • 태아를 보호하다.
    Protect the fetus.
  • 태아를 출산하다.
    Giving birth to a fetus.
  • 갓 임신한 그 부부는 태아의 성별이 무척 궁금했다.
    The newly conceived couple were very curious about the sex of the fetus.
  • 태아가 건강하게 잘 자라고 있는지 검사를 받기 위해 산모는 산부인과에 갔다.
    The mother went to the obstetrics and gynecology to see if the fetus was growing healthy.
  • 선생님, 산모와 태아는 모두 건강한가요?
    Sir, are both mothers and fetuses healthy?
    네, 수술도 잘 되었고 모두 건강합니다.
    Yes, the surgery went well and everyone is healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태아 (태아)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)