🌟 답변하다 (答辯 하다)

Động từ  

1. 질문에 대하여 대답하다.

1. TRẢ LỜI: Trả lời câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질문에 답변하다.
    Answer a question.
  • 질의에 답변하다.
    Answering a query.
  • 긍정적으로 답변하다.
    Answer positively.
  • 또박또박 답변하다.
    Give a clear answer.
  • 명료하게 답변하다.
    Answer clearly.
  • 성실히 답변하다.
    Answer sincerely.
  • 성심껏 답변하다.
    Answer sincerely.
  • 성의 있게 답변하다.
    Answer sincerely.
  • 시원하게 답변하다.
    Give a cool answer.
  • 자신 있게 답변하다.
    Answer confidently.
  • 친절하게 답변하다.
    Answer kindly.
  • 나는 아는 문제에 대해서는 자신 있게 답변했다.
    I answered with confidence the question i knew.
  • 기자 회견에서 총리는 답변하기 곤란한 질문에는 아무 대답도 하지 않았다.
    At a press conference, the prime minister gave no answer to a question that was difficult to answer.
  • 김 사장은 이번 사건과 관계가 있냐는 경찰의 질문에 자신은 모르는 일이라고 답변했다.
    Asked by police if he had anything to do with the case, kim replied, "i don't know.".
  • 민준이는 내 질문에 왜 속 시원히 답변하지 않는 거야?
    Why isn't min-joon answering my questions in a flash?
    대답하기가 어려운가 보지, 뭐.
    Hard to answer, i guess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답변하다 (답뼌하다)
📚 Từ phái sinh: 답변(答辯): 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.

🗣️ 답변하다 (答辯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20)