🌟 답사하다 (答辭 하다)

Động từ  

1. 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 말하다.

1. ĐÁP LỜI: Nói đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt tại lễ trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표가 답사하다.
    Representative makes a survey.
  • 축사에 답사하다.
    Explore the congratulatory address.
  • 환송사에 답사하다.
    Make an inquiry into a farewell address.
  • 환영사에 답사하다.
    Explore the welcoming speech.
  • 정중하게 답사하다.
    Excuse politely.
  • 김 교수는 동료들의 축하 인사에 감사의 말로 정중하게 답사했다.
    Professor kim politely responded by thanking his colleagues for their congratulations.
  • 국가 대표 선수단 대표는 김 장관의 귀국 환영사에 감사하다는 내용으로 답사하였다.
    The head of the national team responded by thanking minister kim for his welcome home address.
  • 그 총리는 대통령의 환영사를 듣고 양국의 관계를 위해 노력하겠다는 내용으로 답사했다.
    The prime minister listened to the president's welcoming speech and responded by saying that he would strive for relations between the two countries.
  • 졸업식에서 후배들의 환송사에 답사할 사람은 누구야?
    Who's going to visit the farewell address of juniors at graduation?
    아마 졸업생 대표가 할 것 같아.
    Probably the valedictorian.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답사하다 (답싸하다)
📚 Từ phái sinh: 답사(答辭): 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.

🗣️ 답사하다 (答辭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197)