🌟 답사하다 (答辭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답사하다 (
답싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 답사(答辭): 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.
🗣️ 답사하다 (答辭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 왕릉을 답사하다. [왕릉 (王陵)]
- 고적을 답사하다. [고적 (古跡/古蹟)]
- 현지를 답사하다. [현지 (現地)]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191)