🌟 답사 (答辭)

Danh từ  

1. 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.

1. LỜI ĐÁP LỄ: Lời đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt trong buổi lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만찬 답사.
    A dinner tour.
  • Google translate 환영사에 대한 답사.
    An inquiry into a welcoming speech.
  • Google translate 답사가 이어지다.
    Continued with exploration.
  • Google translate 답사를 준비하다.
    Prepare for a survey.
  • Google translate 답사를 하다.
    Make an inquiry.
  • Google translate 우리나라 대통령의 환영사 다음으로 이웃 나라 총리의 답사가 이어졌다.
    Following the welcoming address of the nation's president was followed by a visit from the neighboring country's prime minister.
  • Google translate 민준은 졸업식에서 후배들의 인사말에 졸업생 대표로 답사를 하게 되었다.
    Min-jun was given a representative of the graduates to answer the greetings of his juniors at the graduation ceremony.
  • Google translate 수상을 축하하는 총장의 축사에 김 교수는 더 열심히 연구하겠다는 내용의 답사를 하였다.
    In a congratulatory speech by the president celebrating the award, kim replied that he would study harder.

답사: acceptance speech; thank you speech,とうじ【答辞】,(discours de) réponse,discurso de respuesta, palabras de respuesta,كلمة الرد,баярын үг, баяр хүргэж үг хэлэх,lời đáp lễ,คำปราศรัย, คำกล่าวสุนทรพจน์,pidato balasan,ответная речь,答辞,致辞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답사 (답싸)
📚 Từ phái sinh: 답사하다(答辭하다): 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 말하다.

🗣️ 답사 (答辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)