🌟 대상지 (對象地)

Danh từ  

1. 대상이 되는 곳.

1. VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 대상지.
    Development target.
  • 건설 대상지.
    Construction target.
  • 대상지를 검토하다.
    Examine the target site.
  • 대상지를 정하다.
    Set a destination.
  • 대상지로 선정되다.
    Selected as the target site.
  • 내 고향이 관광 개발 대상지로 선정되었다.
    My hometown has been selected as the destination for tourism development.
  • 서울시는 오래된 주거 지역 몇 곳을 재개발 대상지로 정했다.
    The seoul metropolitan government has designated several old residential areas as targets for redevelopment.
  • 신도시 개발을 위해 대상지를 검토한 결과 두 곳이 최종 선정되었다.
    As a result of reviewing the target sites for the development of the new town, two places were finally selected.
  • 이 지역에는 오래전부터 건물이 들어서지 않고 있어요.
    Buildings have not been built in this area for a long time.
    정부가 이 지역을 자연 보호 대상지로 지정했거든요.
    The government has designated this area as a nature reserve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대상지 (대ː상지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81)