🌟 따라잡다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라잡다 (
따라잡따
) • 따라잡아 (따라자바
) • 따라잡으니 (따라자브니
) • 따라잡는 (따라잠는
)
📚 Từ phái sinh: • 따라잡히다: 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.
🗣️ 따라잡다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㅈㄷ: Initial sound 따라잡다
-
ㄸㄹㅈㄷ (
따라잡다
)
: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước. -
ㄸㄹㅈㄷ (
때려잡다
)
: 주먹 또는 몽둥이 등으로 쳐서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM LẤY, BẮT LẤY: Đánh bằng nắm đấm hay gậy rồi bắt lấy.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67)