🌟 따라잡다

  Động từ  

1. 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.

1. ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 따라잡다.
    To catch up with technology.
  • Google translate 선수를 따라잡다.
    To catch up with a player.
  • Google translate 선진국을 따라잡다.
    To catch up with developed countries.
  • Google translate 앞사람을 따라잡다.
    Catch up with the person ahead.
  • Google translate 차를 따라잡다.
    To catch up with a car.
  • Google translate 그는 일 등으로 달리는 선수를 따라잡아 육상 대회에서 우승을 차지했다.
    He caught up with a runner running for work and won the track and field competition.
  • Google translate 그 회사는 기존의 선진 기술을 따라잡은 향상된 기능의 핸드폰을 출시했다.
    The company has launched an enhanced-function mobile phone that has caught up with existing advanced technologies.
  • Google translate 오늘도 도서관에 공부하러 가는 거야?
    Are you going to the library to study today?
    Google translate 병원에 입원한 동안 뒤처진 공부를 따라잡으려면 열심히 해야지.
    You'll have to work hard to catch up with the studies that lagged behind you while you were in the hospital.

따라잡다: catch up with,おいつく【追い付く】,rattraper, rejoindre,alcanzar, seguir el ritmo,يُدارك,гүйцэх, гүйцэж түрүүлэх,đuổi kịp, theo kịp,ตามไล่, ตามจับ, ไล่หลัง,mengejar, menyusul,догонять и обгонять,追上,赶上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라잡다 (따라잡따) 따라잡아 (따라자바) 따라잡으니 (따라자브니) 따라잡는 (따라잠는)
📚 Từ phái sinh: 따라잡히다: 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.

🗣️ 따라잡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)