🌟 만료일 (滿了日)

Danh từ  

1. 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.

1. NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약 만료일.
    Contract expiration date.
  • 대출 만료일.
    Loan expiration date.
  • 만료일이 경과되다.
    Expires.
  • 만료일이 다가오다.
    Expiration date is approaching.
  • 만료일이 지나다.
    The expiration date is past.
  • 그 계약은 만료일이 경과되어 더 이상 효력이 없다.
    The contract has expired and is no longer effective.
  • 그는 여권의 만료일이 지났다는 사실을 알고 여권 재발급 신청을 했다.
    He applied for a passport reissued when he found out that his passport had expired.
  • 너 전세 계약 만료일이 거의 다 되지 않았어?
    Aren't you close to the expiration date of your charter contract?
    안 그래도 재계약을 할 수 있을지 걱정이다.
    I'm worried if i can renew my contract anyway.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만료일 (말료일)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)