🌟 만료일 (滿了日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만료일 (
말료일
)
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 만료일
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)