🌟 만료일 (滿了日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만료일 (
말료일
)
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 만료일
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226)