🌟 만료일 (滿了日)

Danh từ  

1. 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.

1. NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약 만료일.
    Contract expiration date.
  • Google translate 대출 만료일.
    Loan expiration date.
  • Google translate 만료일이 경과되다.
    Expires.
  • Google translate 만료일이 다가오다.
    Expiration date is approaching.
  • Google translate 만료일이 지나다.
    The expiration date is past.
  • Google translate 그 계약은 만료일이 경과되어 더 이상 효력이 없다.
    The contract has expired and is no longer effective.
  • Google translate 그는 여권의 만료일이 지났다는 사실을 알고 여권 재발급 신청을 했다.
    He applied for a passport reissued when he found out that his passport had expired.
  • Google translate 너 전세 계약 만료일이 거의 다 되지 않았어?
    Aren't you close to the expiration date of your charter contract?
    Google translate 안 그래도 재계약을 할 수 있을지 걱정이다.
    I'm worried if i can renew my contract anyway.

만료일: deadline,まんりょうび【満了日】,date d'expiration, date d'échéance,fecha de vencimiento, fecha de expiración,تاريخ الاستحقاق,хугацаа дуусах өдөр,ngày mãn hạn, ngày kết thúc,วันหมดอายุ, การสิ้นอายุ, วันครบ(สัญญา, ระยะเวลาที่กำหนด),tanggal berakhir, jatuh tempo, tanggal kadaluwarsa,срок; последний день,到期日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만료일 (말료일)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226)