🌟 땅볼 (땅 ball)

Danh từ  

1. 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.

1. BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅볼이 나오다.
    Ground ball comes out.
  • 땅볼이 되다.
    Become a ground ball.
  • 땅볼을 맞다.
    Get a grounder.
  • 땅볼을 잡다.
    Grab a grounder.
  • 땅볼을 차다.
    Kick a grounder.
  • 땅볼을 치다.
    Hit a grounder.
  • 땅볼을 잡은 유격수는 일루로 재빨리 송구해 주자를 아웃시켰다.
    The shortstop, who caught the grounder, threw a quick throw to first base and sent the runner out.
  • 타자는 비록 땅볼을 쳤지만 일루까지 전속력으로 뛴 까닭에 아웃은 면할 수 있었다.
    Although the batter hit a grounder, he was able to avoid the outings because he ran at full speed to first base.
  • 아! 지금 홈런이 나왔어야 되는 건데!
    Oh! i should have hit a home run now!
    그러니까. 땅볼이 뭐야!
    I mean. what's a ground ball!

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)