Danh từ
Từ trái nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸자식 (딸자식) • 딸자식이 (딸자시기) • 딸자식도 (딸자식또) • 딸자식만 (딸자싱만)
딸자식
딸자시기
딸자식또
딸자싱만
Start 딸 딸 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 식 식 End
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151)