🌟 딸자식 (딸 子息)

Danh từ  

1. 딸로 태어난 자식.

1. CON GÁI: Đứa con sinh ra mà là con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸자식을 두다.
    Have a daughter.
  • 딸자식을 부르다.
    Call one's daughter.
  • 딸자식을 아끼다.
    Save one's daughter.
  • 딸자식을 키우다.
    Raise a daughter.
  • 아들만 둘 있는 어머니는 애교 많은 강아지를 딸자식처럼 아끼신다.
    A mother with only two sons cares for her charming puppy like a daughter.
  • 어머니는 딸자식은 아들자식보다 기르는 데 손이 많이 가지만 키우는 재미가 있다고 하였다.
    Mother said that while it takes more care to raise a daughter than a son, it is fun to raise a daughter.
Từ trái nghĩa 아들자식(아들子息): 남에게 자기 아들을 이르는 말., 아들로 태어난 자식.
Từ tham khảo 딸아이: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸자식 (딸자식) 딸자식이 (딸자시기) 딸자식도 (딸자식또) 딸자식만 (딸자싱만)

🗣️ 딸자식 (딸 子息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151)