🌟
말대답하다
(말 對答 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
말대답하다
(말ː대다파다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
말대답하다
(말 對答 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
말대답하다
-
: 마음에 특별한 느낌이나 감정이 없다.
🌏 NHẠT NHẼO, TẺ NHẠT, ĐIỀM TĨNH: Không có cảm giác hay tình cảm đặc biệt trong lòng.
-
: 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 하다.
🌏 CÃI LẠI, BÁC LẠI: Nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên.