🌟 말대답하다 (말 對答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말대답하다 (
말ː대다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 말대답(말對答): 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답., 묻는 …
🗣️ 말대답하다 (말 對答 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쏙쏙 말대답하다. [쏙쏙]
🌷 ㅁㄷㄷㅎㄷ: Initial sound 말대답하다
-
ㅁㄷㄷㅎㄷ (
무덤덤하다
)
: 마음에 특별한 느낌이나 감정이 없다.
Tính từ
🌏 NHẠT NHẼO, TẺ NHẠT, ĐIỀM TĨNH: Không có cảm giác hay tình cảm đặc biệt trong lòng. -
ㅁㄷㄷㅎㄷ (
말대답하다
)
: 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 하다.
Động từ
🌏 CÃI LẠI, BÁC LẠI: Nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên.
• Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208)