🌟 뗏목 (뗏 木)

Danh từ  

1. 통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것.

1. BÈ GỖ: Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뗏목을 띄우다.
    Float a raft.
  • 뗏목을 만들다.
    Make a raft.
  • 뗏목을 이용하다.
    Use a raft.
  • 뗏목을 타다.
    Ride a raft.
  • 아저씨는 통나무를 잘라 강을 건널 뗏목을 만들었다.
    Uncle cut down the logs and made a raft across the river.
  • 일꾼들은 강 건너로 보낼 물건들을 뗏목 위에 실었다.
    Workers loaded goods across the river onto the raft.
  • 이 많은 나무들을 어떻게 옮겨요?
    How do you move all these trees?
    뗏목으로 만들어서 강에 띄워 흘러가게 만들 거예요.
    I'm going to make a raft and float it into the river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뗏목 (뗀목) 뗏목이 (뗀모기) 뗏목도 (뗀목또) 뗏목만 (뗀몽만)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)