🌟 똥배

Danh từ  

1. 볼록하게 튀어나온 배.

1. BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥배가 나오다.
    Dung belly coming out.
  • 똥배가 부르다.
    I'm full of shit.
  • 똥배가 없다.
    There is no potbellied.
  • 똥배를 가리다.
    Cover one's ass.
  • 똥배를 감추다.
    Hiding one's belly.
  • 똥배를 빼다.
    Take out a pot belly.
  • 똥배를 없애다.
    Get rid of the poop belly.
  • 그 여배우는 똥배 하나 없이 날씬한 몸매를 지니고 있다.
    The actress has a slim figure with no belly.
  • 지수는 운동과 식이 요법을 병행하면서 똥배를 줄여 나갔다.
    The index shrank its belly by combining exercise and diet.
  • 저 여자 좀 봐. 똥배가 저렇게 나왔는데도 비키니를 입었어.
    Look at her. he wore a bikini even though his belly looked like that.
    자기가 입고 싶은 대로 입으면 되는 거지, 뭐.
    You can wear whatever you want, you know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥배 (똥빼)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)