🌟 떠받치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠받치다 (
떠받치다
) • 떠받치어 (떠받치어
떠받치여
) 떠받쳐 (떠받처
) • 떠받치니 ()
🗣️ 떠받치다 @ Ví dụ cụ thể
- 초석이 떠받치다. [초석 (礎石)]
🌷 ㄸㅂㅊㄷ: Initial sound 떠받치다
-
ㄸㅂㅊㄷ (
떠받치다
)
: 무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
Động từ
🌏 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99)