🌟 뜯어먹다

Động từ  

1. 남의 돈이나 물건을 졸라서 얻거나 억지로 빼앗아 가지다.

1. ĂN CƯỚP, ĂN CHẶN: Xin xỏ để lấy hoặc cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동포를 뜯어먹다.
    Eat one's fellow countrymen.
  • 백성을 뜯어먹다.
    Tear off the people.
  • 선배를 뜯어먹다.
    Eat your senior.
  • 친구를 뜯어먹다.
    Tear off a friend.
  • 이자로 뜯어먹다.
    Tear off at interest.
  • 옛날 탐관오리들은 백성의 혈세를 뜯어먹으며 노략질을 일삼았다.
    In the old days, the ducks used to plunder at the taxpayers' money.
  • 매국노란 나라를 팔아먹고 동포의 재산을 뜯어먹는 나쁜 사람을 말한다.
    A traitor refers to a bad man who sells his country and eats away at the property of his fellow countrymen.
  • 선배, 저 밥 좀 사 줘요.
    Senior, buy me a meal.
    넌 하루도 나를 뜯어먹지 않고는 못 사는구나.
    You can't live a day without eating me off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜯어먹다 (뜨더먹따) 뜯어먹어 (뜨더머거) 뜯어먹으니 (뜨더머그니) 뜯어먹는 (뜨더멍는)

🗣️ 뜯어먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)