🌟 뜯어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜯어먹다 (
뜨더먹따
) • 뜯어먹어 (뜨더머거
) • 뜯어먹으니 (뜨더머그니
) • 뜯어먹는 (뜨더멍는
)
🗣️ 뜯어먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 살점을 뜯어먹다. [살점 (살點)]
🌷 ㄸㅇㅁㄷ: Initial sound 뜯어먹다
-
ㄸㅇㅁㄷ (
떼어먹다
)
: 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다.
Động từ
🌏 NUỐT, ĂN GIẬT, ĂN QUỴT: Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác. -
ㄸㅇㅁㄷ (
뜯어먹다
)
: 남의 돈이나 물건을 졸라서 얻거나 억지로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĂN CƯỚP, ĂN CHẶN: Xin xỏ để lấy hoặc cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền của người khác. -
ㄸㅇㅁㄷ (
뜻이 맞다
)
: 서로 마음이 통하거나 생각이 같다.
🌏 ĂN Ý NHAU, HỢP Ý NHAU: Có những suy nghĩ giống nhau hay hiểu ý nhau.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92)