🌟 뜯어먹다

Động từ  

1. 남의 돈이나 물건을 졸라서 얻거나 억지로 빼앗아 가지다.

1. ĂN CƯỚP, ĂN CHẶN: Xin xỏ để lấy hoặc cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동포를 뜯어먹다.
    Eat one's fellow countrymen.
  • Google translate 백성을 뜯어먹다.
    Tear off the people.
  • Google translate 선배를 뜯어먹다.
    Eat your senior.
  • Google translate 친구를 뜯어먹다.
    Tear off a friend.
  • Google translate 이자로 뜯어먹다.
    Tear off at interest.
  • Google translate 옛날 탐관오리들은 백성의 혈세를 뜯어먹으며 노략질을 일삼았다.
    In the old days, the ducks used to plunder at the taxpayers' money.
  • Google translate 매국노란 나라를 팔아먹고 동포의 재산을 뜯어먹는 나쁜 사람을 말한다.
    A traitor refers to a bad man who sells his country and eats away at the property of his fellow countrymen.
  • Google translate 선배, 저 밥 좀 사 줘요.
    Senior, buy me a meal.
    Google translate 넌 하루도 나를 뜯어먹지 않고는 못 사는구나.
    You can't live a day without eating me off.

뜯어먹다: sponge off,たかる【集る】。まきあげる【巻き上げる】。ゆする【揺する】,vivre aux crochets de quelqu'un,extorsionar,يستغل (شخص),булаах, завших, мөлжих, зулгаах,ăn cướp, ăn chặn,ขอมากิน, ขอทาน, รีดไถ, แย่งเอามา,memeras, merampas,отнимать; отбирать,敲诈,勒索,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜯어먹다 (뜨더먹따) 뜯어먹어 (뜨더머거) 뜯어먹으니 (뜨더머그니) 뜯어먹는 (뜨더멍는)

🗣️ 뜯어먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)