🌟 뜯어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜯어먹다 (
뜨더먹따
) • 뜯어먹어 (뜨더머거
) • 뜯어먹으니 (뜨더머그니
) • 뜯어먹는 (뜨더멍는
)
🗣️ 뜯어먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 살점을 뜯어먹다. [살점 (살點)]
🌷 ㄸㅇㅁㄷ: Initial sound 뜯어먹다
-
ㄸㅇㅁㄷ (
떼어먹다
)
: 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다.
Động từ
🌏 NUỐT, ĂN GIẬT, ĂN QUỴT: Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác. -
ㄸㅇㅁㄷ (
뜯어먹다
)
: 남의 돈이나 물건을 졸라서 얻거나 억지로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĂN CƯỚP, ĂN CHẶN: Xin xỏ để lấy hoặc cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền của người khác. -
ㄸㅇㅁㄷ (
뜻이 맞다
)
: 서로 마음이 통하거나 생각이 같다.
🌏 ĂN Ý NHAU, HỢP Ý NHAU: Có những suy nghĩ giống nhau hay hiểu ý nhau.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52)