🌟 무익하다 (無益 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무익하다 (
무이카다
) • 무익한 (무이칸
) • 무익하여 (무이카여
) 무익해 (무이캐
) • 무익하니 (무이카니
) • 무익합니다 (무이캄니다
)
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 무익하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191)