🌟 무익하다 (無益 하다)

Tính từ  

1. 이롭거나 도움이 될 것이 없다.

1. VÔ ÍCH: Không có lợi hay giúp ích gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무익한 노력.
    A futile effort.
  • 무익한 말.
    Useless words.
  • 무익한 수고.
    A futile effort.
  • 무익한 일.
    A futile task.
  • 무익한 행동.
    Unprofitable behavior.
  • 나는 무익한 잡담만 하다 끝날 자리는 거절을 한다.
    I refuse a position that ends in useless chatter.
  • 하는 일이 잘 되지 않는다고 불평만 하는 것은 아무 소용없는 무익한 일이다.
    It's useless to complain that things don't go well.
  • 그 사람은 왜 이런 내 마음을 몰라주는 걸까.
    Why doesn't he know my mind?
    잊어. 바보같이 그렇게 끙끙대는 거 무익하니까 직접 말을 해.
    Forget it. it's useless to groan like a fool, so say it yourself.
Từ trái nghĩa 유익하다(有益하다): 이롭거나 도움이 될 만하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무익하다 (무이카다) 무익한 (무이칸) 무익하여 (무이카여) 무익해 (무이캐) 무익하니 (무이카니) 무익합니다 (무이캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)