🌟 무익하다 (無益 하다)

Tính từ  

1. 이롭거나 도움이 될 것이 없다.

1. VÔ ÍCH: Không có lợi hay giúp ích gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무익한 노력.
    A futile effort.
  • Google translate 무익한 말.
    Useless words.
  • Google translate 무익한 수고.
    A futile effort.
  • Google translate 무익한 일.
    A futile task.
  • Google translate 무익한 행동.
    Unprofitable behavior.
  • Google translate 나는 무익한 잡담만 하다 끝날 자리는 거절을 한다.
    I refuse a position that ends in useless chatter.
  • Google translate 하는 일이 잘 되지 않는다고 불평만 하는 것은 아무 소용없는 무익한 일이다.
    It's useless to complain that things don't go well.
  • Google translate 그 사람은 왜 이런 내 마음을 몰라주는 걸까.
    Why doesn't he know my mind?
    Google translate 잊어. 바보같이 그렇게 끙끙대는 거 무익하니까 직접 말을 해.
    Forget it. it's useless to groan like a fool, so say it yourself.
Từ trái nghĩa 유익하다(有益하다): 이롭거나 도움이 될 만하다.

무익하다: useless; be no good,むえきだ・むやくだ【無益だ】,inutile,inútil, inservible,لا يُنتفع به,ашиггүй, үр ашиггүй, дэмий,vô ích,ไร้ค่า, ไร้ประโยชน์, ไม่มีค่า, ไม่มีประโยชน์, ปราศจากคุณค่า,sia-sia, tidak berguna, percuma,бесполезный; тщетный,没有好处,无益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무익하다 (무이카다) 무익한 (무이칸) 무익하여 (무이카여) 무익해 (무이캐) 무익하니 (무이카니) 무익합니다 (무이캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)