🌟 무익하다 (無益 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무익하다 (
무이카다
) • 무익한 (무이칸
) • 무익하여 (무이카여
) 무익해 (무이캐
) • 무익하니 (무이카니
) • 무익합니다 (무이캄니다
)
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 무익하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159)