🌟
무지하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
무지하다
(무지하다
)
•
무지한
(무지한
)
•
무지하여
(무지하여
)
무지해
(무지해
)
•
무지하니
(무지하니
)
•
무지합니다
(무지함니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
📚
Annotation:
주로 '무지한', '무지하게'로 쓴다.
🌷
무지하다
-
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.
-
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.